Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra mắt



verb
to appear, to come into sight

[ra mắt]
động từ
appear, come into sight, present oneself, offer oneself of itself
ra mắt dân chúng
present oneself before the public



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.